Cách xác định tọa độ địa lý một điểm trên bản đồ chi tiết

Tọa độ địa lý là vị trí bất kỳ điểm nào trên bề mặt Trái đất. Cách xác định hệ tọa độ địa lý cần xác định: vĩ độ và kinh độ. Vĩ độ đo khoảng cách góc của một điểm từ xích đạo, trong khi kinh độ đo khoảng cách góc của một điểm từ kinh tuyến gốc.

Tọa độ địa lý được đánh giá quan trọng trong việc xác định vị trí và định vị trên Trái Đất và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như: địa lý, địa chất, địa kỹ thuật, định vị GPS, bản đồ, điều hướng và nhiều ứng dụng khác.

1. Tọa độ địa lý là gì?

Tọa độ địa lý là một cách để xác định vị trí của một điểm trên bề mặt của Trái Đất, sử dụng hệ thống các số để mô tả vị trí đó dưới dạng độ (°), phút (‘) và giây (“) cho vị trí theo chiều đông (kinh độ) và chiều bắc (vĩ độ). Tọa độ địa lý giúp định vị một địa điểm cụ thể trên Trái Đất và thường được sử dụng trong địa lý, địa lý học, địa lý kỹ thuật, định vị GPS và nhiều ứng dụng khác.

Trong đó:

  • Kinh độ: Kinh độ là giá trị tọa độ địa lý theo hướng Đông – Tây. Kinh tuyến là đường tập hợp các đường kinh độ giúp nối liền hai địa cực và có chiều hướng đâm thẳng góc với đường xích đạo theo hướng Bắc Nam.
  • Vĩ độ: Vĩ độ là giá trị xác định vị trí của một điểm trên bề mặt Trái Đất. Vĩ tuyến là đường nằm ngang trên bản đồ theo hướng Đông – Tây, nối liền các điểm có cùng vĩ độ tạo thành những đường tròn. Vĩ tuyến luôn vuông góc với kinh tuyến tại giao điểm và có xu hướng nhỏ dần và thu hẹp đường kính khi di chuyển gần hai cực của Trái Đất.

Cách viết tọa độ của một điểm là kinh độ ở trên và vĩ độ ở dưới. Ví dụ: Wasington (ở Hoa Kỳ) có tọa độ là (39°B 77°T) sẽ có vĩ độ 39° Bắc, và kinh độ là 77° Tây.

tọa độ địa lý là gì
Tọa độ địa lý của Washington – Hoa Kỳ

Hệ thống phổ biến bao gồm:

  • Hệ tọa độ WGS 84 (World Geodetic System 1984), tại Việt Nam là hệ tọa độ VN-2000: Đây là hệ tọa độ địa lý được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, thường dùng trong hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
  • Hệ tọa độ GCS (Geographic Coordinate System) còn gọi là hệ tọa độ kinh độ – vĩ độ: Mỗi điểm trên bề mặt Trái Đất được xác định bằng một cặp giá trị kinh độ và vĩ độ trong hệ tọa độ GCS.
  • Hệ tọa độ UTM (Universal Transverse Mercator): Hệ tọa độ UTM chia bề mặt Trái Đất thành các vùng và sử dụng hệ tọa độ x, y để xác định vị trí trong từng vùng.

2. Cách xác định tọa độ địa lý của một điểm trên bản đồ

2.1. Những cơ sở cần thiết để xác định tọa độ địa lý

Để xác định tọa độ địa lý của một điểm trên bề mặt Trái Đất, cần có những cơ sở và thông tin sau:

  • Giá trị kinh độ và vĩ độ của điểm đó trong hệ tọa độ địa lý.
  • Các thiết bị định vị: Để xác định tọa độ địa lý tại một vị trí cụ thể, bạn cần sử dụng các thiết bị định vị như GPS (Global Positioning System), thiết bị định vị trong hệ thống định vị bằng sóng vô tuyến, hoặc các thiết bị đo lường địa lý chính xác như theodolite.
  • Bản đồ hoặc dữ liệu bản đồ: Để xác định tọa độ địa lý trên bản đồ hoặc trong hệ thống thông tin địa lý (GIS), bạn cần sử dụng dữ liệu bản đồ chính xác hoặc hệ thống thông tin địa lý, trong đó tọa độ của các điểm đã được xác định trước.
  • Hiểu biết về hệ tọa độ và biểu đồ địa lý: Cần hiểu cách hệ tọa độ hoạt động, bao gồm việc biết cách đọc tọa độ trên bản đồ hoặc từ thiết bị định vị, và hiểu cách biểu đồ địa lý được xây dựng.
tọa độ địa lý là gì
Máy GPS cầm tay là một trong những thiết bị xác định tọa độ địa lý

2.2. Phương pháp xác định hệ tọa độ địa lý bằng thiết bị định vị

Để xác định tọa độ địa lý của một điểm trên bề mặt Trái Đất, bạn cần sử dụng một hệ tọa độ địa lý (Geographic Coordinate System – GCS) cùng với các thiết bị hoặc công cụ phù hợp. Dưới đây là cách xác định tọa độ địa lý của một điểm:

  • Chọn hệ tọa độ địa lý: Đầu tiên, bạn phải xác định hệ tọa độ địa lý mà bạn sẽ sử dụng. WGS 84 hoặc VN-2000 là hai sự lựa chọn phổ biến.
  • Sử dụng thiết bị định vị: Để xác định tọa độ địa lý, bạn cần một thiết bị định vị như máy GPS RTK, máy GPS cầm tay… Bật thiết bị và chờ đến khi nó có đủ số lượng tín hiệu từ các vệ tinh để xác định vị trí hiện tại.
  • Xem tọa độ từ thiết bị định vị: Một khi thiết bị định vị đã xác định vị trí của bạn, nó sẽ hiển thị tọa độ địa lý trên màn hình. Thông thường, tọa độ này sẽ được hiển thị dưới dạng độ (°), phút (‘) và giây (“) cho cả kinh độ và vĩ độ.
  • Ghi lại tọa độ: Ghi lại tọa độ địa lý một cách chính xác. Điều này có thể bao gồm việc ghi tọa độ vào một sổ tay hoặc lưu trữ chúng trong bộ nhớ của thiết bị định vị.
  • Kiểm tra và xác thực tọa độ: Đảm bảo rằng tọa độ đã được xác định đúng và đúng hệ tọa độ mà bạn đang sử dụng.
  • Sử dụng thông tin tọa độ: Tọa độ địa lý mà bạn đã xác định có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm việc đánh dấu vị trí trên bản đồ, điều hướng, nghiên cứu khoa học, và nhiều mục đích khác.

2.3. Phương pháp xác định hệ tọa độ địa lý bằng kinh độ, vĩ độ

Phương pháp xác định hệ tọa độ địa lý bằng kinh độ, vĩ độ là xác định điểm là nơi mà các kinh tuyến và vĩ tuyến hội tụ lại. Bạn có thể xác định thông qua hệ tọa độ không gian.

Ví dụ như bạn muốn biết vị trí của Hà Nội trên bản đồ, bạn hãy xem đường kinh tuyến chạy qua đó là bao nhiêu cùng với đường vĩ tuyến, điểm giao nhau của hai sẽ là tọa độ của Hà Nội.

Lưu ý rằng quá trình xác định tọa độ địa lý có thể thay đổi tùy theo loại thiết bị định vị và phức tạp của môi trường địa lý. Tuy nhiên, những bước cơ bản ở trên làm việc cho hầu hết các trường hợp.

tọa độ địa lý là gì
Xác định tọa độ địa lý qua kinh độ, vĩ độ

3. Ứng dụng của hệ tọa độ địa lý

Hệ tọa độ địa lý được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ về những ứng dụng của hệ tọa độ địa lý:

  • Định vị GPS: Đây là cơ sở cho hệ thống định vị GPS. GPS được sử dụng trong điều hướng, bản đồ số, và trong nhiều ngành công nghiệp khác để xác định vị trí với độ chính xác cao trên bề mặt Trái Đất.
  • Bản đồ và địa lý học: Hệ tọa độ địa lý là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra bản đồ và làm việc với dữ liệu địa lý. Bản đồ sử dụng tọa độ địa lý để định vị các đối tượng trên bề mặt Trái Đất và để thể hiện thông tin địa lý.
  • Môi trường và địa chất: Trong nghiên cứu môi trường và địa chất, tọa độ địa lý giúp xác định vị trí của các yếu tố tự nhiên như nguồn nước, vị trí địa chất, và hiện tượng thiên nhiên.
  • Địa kỹ thuật và xây dựng: Hệ tọa độ địa lý đóng vai trò quan trọng trong công việc xây dựng hạ tầng, quản lý dự án xây dựng và thiết kế kỹ thuật.
  • Quản lý tài nguyên và địa lý học kinh tế: Trong quản lý tài nguyên như nông nghiệp, lâm nghiệp, và khai thác khoáng sản, hệ tọa độ địa lý giúp quản lý và theo dõi việc sử dụng tài nguyên.
  • Biểu đồ và định vị hàng hải: Trong đối với các tàu biển và hàng hải, hệ tọa độ địa lý là cơ sở cho định vị và định hướng trên biển.
  • Y tế và cứu trợ: Trong các tình huống cấp cứu và y tế, việc xác định tọa độ địa lý giúp cứu hộ và cứu trợ đến nạn nhân nhanh chóng.
  • Luật pháp và quy định: Hệ tọa độ địa lý có vai trò quan trọng trong lĩnh vực luật pháp và quy định, ví dụ như xác định ranh giới đất đai và quản lý lãnh thổ quốc gia.
  • Điều hướng và xe tự hành: Trong điều hướng đường bộ và trong phát triển công nghệ xe tự hành, tọa độ địa lý giúp xác định vị trí và hướng đi của các phương tiện.
  • Nghiên cứu khoa học và địa lý: Hệ tọa độ địa lý được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học như thực vật học, sinh thái học, và khí tượng học để theo dõi và nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên trên Trái Đất.

Tọa độ địa lý là một yếu tố quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, giúp xác định và quản lý vị trí trên bề mặt Trái Đất. Hy vọng những thông tin Geotech Global chia sẻ trên hữu ích với bạn.

Tham khảo thêm: 

Đường đồng mức là gì? Ứng dụng trong khảo sát địa hình

Độ cao so với mực nước biển là gì? Công dụng và cách xác định chi tiết

5/5 (2 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *