Ưu Điểm Của Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine Ts10
Làm việc nhanh hơn
Thời gian đo nhanh giúp đo được nhiều điểm hơn mỗi ngày. Quy trình làm việc dễ dàng và thuận tiện hơn nhờ hàng loạt tiện ích như bàn độ ngang vô tận, phím đo nhanh cùng phần phềm Leica FlexField toàn diện.
Ít lỗi vặt
Từng chi tiết trong máy được gia công cẩn thận, tỉ mỉ không những gia tăng tuổi thọ, độ bền mà còn giúp máy ổn định, hiếm khi gặp các lỗi vặt, tiết kiệm chi phí và thời gian sửa chữa.
Bền bỉ
Thực tế đã chứng minh máy toàn đạc Leica FlexLine Ts10 vẫn giữ nguyên hiệu suất làm việc sau nhiều năm hoạt động tại môi trường khắc nghiệt như bùn, đất, mưa, bụi.
Công nghệ Auto-Height
Đây là công nghệ mà chỉ có trên các máy Leica FlexLine Ts07 và Leica FlexLine Ts10, giúp máy tự động đo và hiển thị cao máy trong một lần bấm.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine Ts10
Là một thiết bị đo đạc trắc địa có giá thành cao, quý khách nên tham khảo thông số kỹ thuật của máy toàn đạc Leica FlexLine Ts10 để có thêm chi tiết:
Đo góc
Độ chính xác Hz và V: 1″, 2″, 3″, 5″ tùy chọn
Số đọc nhỏ nhất: 0.1″
Bù nghiêng 4 trục
Độ chính xác cài bù: 0.5″, 1″, 1.5″
Dải bù: +/- 4’
Độ phân giải cân bằng điện tử: 2″
Độ nhạy cân bằng bột thủy: 6’/2mm
Đo cạnh
Dải đo EDM
- Đo với gương GPR1, GPH1P: 3500m
- Đo với gương GPR1 ở chế độ đo xa: >10.000m
Đo không gương: R500/R1000 tùy chọn
Độ chính xác và thời gian đo
- Chế độ đo chính xác: 1mm+ 1.5ppm (Khoảng 2-4 giây)
- Đo nhanh: 2mm+ 1.5ppm (Khoảng 2 giây)
- Đo liên tục: 2mm+ 1.5ppm (Khoảng <0.15 giây)
- Đo trung bình: 1mm+ 1.5ppm
- Chế độ đo xa trên 4km: 5mm+2ppm (khoảng 2.5 giây)
- Đo không gương >500m: 2mm + 2ppm
- Đo không gương <500m: 4mm + 2ppm
Kích thước điểm laser
- Tại 30 m: 7 mm x 10 mm
- Tại 50 m: 8 mm x 20 mm
- Tại 100 m: 16 mm x 25 mm
Thông số ống kính
Độ phòng đại: 30x
Độ phân giải: 3″
Tiêu cự: 1.55m
Trường nhìn: 1°30’
Đèn dẫn hướng
Tầm xa: 150m
Độ chính xác: 5cm tại 100m
Bước sóng đỏ/cam: 617nm/593nm
Thông số chung
Màn hình: màn hình màu cảm ứng 5 inch, 800×400 pixcel WVGA
Bàn phím: 25 phím hoặc 37 phím tùy chọn
2 bảng điều khiển: Tùy chọn
Chiếu sáng phím: Có
Phím đo nhanh: Có ( 2 chức năng)
Thông số nguồn
Loại pin: Pin sạc lithium-Ion
Thời gian hoạt động với pin GEB361: 18 giờ
Thời gian hoạt động với pin GEB331: 9 giờ
Thời gian sạc với bộ sạc GKL341: 3 giờ 30 phút
Thời gian sạc với bộ sạc GKL311: 6 giờ 30 phút
Nguồn ngoài: 13.0V DC và 16W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong: 2GB
Thẻ nhớ SD: 1 – 8GB
USB: 1USB
Thông số bo mạch chủ
Vi sử lý: TI OMAP4430 1GHz Dual-core ARM® Cortex™ A9 MPCore™
Hệ điều hành: Window EC7
Giao tiếp
Có dây: RS232, USB
Không dây: Bluetooth, WLAN, LTE mobile, Internet
Dọi tâm laser
Độ lệch dây dọi: 1,5 mm ở chiều cao thiết bị 1,5 m
Đường kính của điểm laser: 2,5 mm ở chiều cao thiết bị 1,5 m
Tự động đo cao máy (AutoHeight)
Độ chính xác: 1.0mm
Dải đọc: 0.7 – 2.7m
Thông số vật lý
Nhiệt độ hoạt động: –20°C to +50°
Chống bụi/nước: IP66
Chống ẩm: 95%, không ngưng tụ
> Tham khảo thêm các dòng máy toàn đạc Leica khác: