Radio trong công suất lớn, tích hợp đầy đủ tính năng thu/nhận tín hiệu, cấu hình cao, Máy GPS RTK Foif A80 là dòng máy GPS 2 tần tốt nhất trong việc đo đạc, thành lập bản đồ.
Lý Do Nên Chọn Máy GPS 2 Tần Foif A80
Radio trong 7W
Nếu như e-Survey E800 có radio trong công suất 7W, thì Foif A80 có công suất phát 7W, gần như loại bỏ việc sử dụng radio ngoài trong quá trình làm việc, tiết kiệm ngân sách và giảm sự cồng kềnh
Thời gian làm việc lâu
Được trang bị pin trong có dung lượng 13600mAh, máy GPS RTK của hãng Foif này có thể làm việc liên tục ở chế độ rover lên tới 12h, giúp đo được diện tích rộng hơn trong ngày.
Hiệu năng GNSS mạnh mẽ
Sử dụng main chủ Hemisphere, Foif A80 có 800 kênh, cùng lúc thu tín hiệu của tất cả các vệ tinh đang hoạt động: GPS, Glonass, BDS, Galileo, QZSS, IRNSS, giúp định vị chính xác và ổn định,
Đo nghiêng
Cảm biến bù nghiêng công nghệ mới cùng với thuật toán độc quyền, máy RTK Foif A80 có thể tính toán vị trí điểm đo khi sào nghiêng 60 độ, không những mang lại trải nghiệm tốt hơn, mà giảm thời gian làm việc tới 30%
Thông Số Kỹ Thuật Máy GPS 2 Tần Số RTK Foif A80
Mời quý khách tham khảo thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết về máy RTK Foif A80, một trong những sản phẩm bán chạy nhất của GeoTech Global:
Thông số thu tín hiệu vệ tinh
- Số kênh: 800
- Vệ tinh theo dõi:
- GPS: L1C/A,L1C,L1P,L2C,L2P,L5;
- GLONASS:G1P1,G1OC,G2OC,G2P2,G3OC
- BDS: B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b, ACEBOC
- Galileo: E1BC, E5a, E5b, ALTBOC, E6
- QZSS: L1C/A, L1C, L2C, L5, LEX;
- SBAS: L1, L5;
- IRNSS: L5;
- L-Band
- Tốc độ cập nhật: 50Hz
Độ chính xác
- Đo tĩnh: H: ±(2.5+0.5×10-6D)mm ; V: ±(5+0.5×10-6D)mm
- Đo RTK: H: ±(8+1×10-6D)mm; V: ±(15+1×10-6D)mm
- Bù nghiêng: 60 độ, độ chính xác 2cm
- Bọt thủy điện tử: Cho phép
Radio trong
- Loại: UHF Radio TX & RX
- Tần số: 410-470MHz
- Công suất phát: 7w
- Tầm xa: 12KM
- Giao thức: SATEL/ TrimTalk/TRIMMARK3/PCC GMSK/GEOTALK/TT450S/South/ HiTarget and etc.
- Kết nối radio ngoài: Cổng 5 Pin
Thông số chung
- Hệ điều hành: Linux 4.1.18
- Bộ nhớ: 512MB LPDDR3,32G EMMC
- Bluetooth: 2.1+EDR /4.0 Dual, (Class 2)
- WIFI: 802.11 b/g/n
- Modem mạng: 4G; LTE FDD; LTE TDD; TDSCDMA; WCDMA; CDMA 1x/EVDO; GSM
- Loại SIM: Nano SIM Card, Side, Flip
- Giọng nói: TTS Voice broadcast
- WebUI: Giúp quản lý tình trạng, chế độ, cập nhật firmware, tải dữ liệu
Thông số vật lý
- Kích thước: 154mm × 154mm × 76mm
- Màn hình: Màu cảm ứng
- Cổng giao tiếp: 1 cổng ăng ten TNC, 1 cổng 5 pin (power+rs232), 1 cổng 7pin (usb+RS232)
- Nút: 1 nút nguồn duy nhất
- Nhiệt độ hoạt động: -30℃ ~ +60℃
- Nhiệt độ bảo quản: -40℃ ~ +80℃
- Chống sốc, chống va đập: Rơi từ sào 2m hoặc rơi tự do từ độ cao 1.2m xuống nền bê tông
- Chống bụi/nước: IP68
- Chống ẩm: 100%
Thông số nguồn
- Loại pin: Pin sạc, không tháo rời, 7.2V/13600mAh, 97.92Wh
- Thời gian đo:15h đo tĩnh và 12h đo động