Máy GNSS RTK Efix C8 là thiết bị đo RTK được hãng ra mắt trong năm 2023. Sản phẩm sở hữu 2 camera (camera kép) tương tự các dòng sản phẩm cao cấp đã có mặt trên thị trường như: Hi-Target vRTK, Satlab Eyr, hỗ trợ hiệu quả công tác đo đạc của người dùng. So với các dòng sản phẩm đã ra mắt trước đó của Efix, máy GNSS RTK Efix C8 được đánh giá cải tiến về khả năng đo nghiêng IMU, Pin và theo dõi vệ tinh.
1. Tính năng nổi bật của Efix C8
Thiết kế nhỏ gọn, nổi bật với 2 camera
Máy GPS 2 tần số Efix C8 thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ φ134 x 80mm, trọng lượng 750g (tương tự như Hi-Target V500), đây là kích thước giúp người dùng dễ dàng di chuyển đến nhiều địa điểm để thực hiện khảo sát ở nhiều vị trí.
Thiết kế 2 Camera hiện đại
Máy GNSS RTK hãng Efix mới nhất – C8 được thiết kế với 2 camera với độ phân giải cao. Cụ thể, camera phía trước 5MP hỗ trợ hiệu quả việc thu thập dữ liệu mà không cần lại gần mục tiêu. Camera phía dưới của Efix C8 độ phân giải 2MP hỗ trợ công tác bố trí điểm nhanh và tiện lợi hơn. Đây là điểm nổi bật của thiết bị so với các dòng sản phẩm Efix đã ra mắt của thương hiệu.
Bắt đa vệ tinh, khả năng đo đạc tốt
- Máy GNSS RTK Efix C8 trang bị 1608 kênh
- Thu phát dấu hiệu đa vệ tinh (GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS, QZSS, L-Band)
- Kết nối Bluetooth, Wifi, 3G, 4G…
- Tích hợp khả năng hiển thị hình ảnh 3D giúp định vị đường thẳng và định vị bản đồ dựa trên CAD.
- Khả năng đo đạc tốt, sai số thấp, thời gian Fixcel khởi động lại: <10s
Cảm biến IMU nổi bật
Máy GPS RTK Efix C8 được trang bị tính năng Auto-IMU 200Hz giúp loại bỏ khởi tạo IMU thủ công truyền thống và đơn giản hóa các hoạt động khảo sát tại hiện trường. Với công nghệ bù nghiêng giúp thiết bị hỗ trợ khảo sát nghiêng tới 60°, tăng hiệu quả khảo sát lên tới 30%.
Công nghệ cảm biến IMU đã được các hãng khác triển khai và nhiều kỹ sư trắc địa lựa chọn, tiêu biểu có thể kể đến một số model: Hi-Target iRTK5, CHCNAV i93…
Khả năng điều hướng trực quan tốt
EFIX C8 là dòng máy GNSS RTK có khả năng điều hướng trực quan tốt nhờ camera cao cấp để mang lại trải nghiệm theo dõi và điều hướng trực quan 3D sống động. Các kỹ sư dễ dàng khảo sát định hướng và hình ảnh, khoảng cách hiển thị qua Video.
Khả năng chống chịu tốt
- Chống bụi/ nước tiêu chuẩn IP 67
- Chịu nhiệt và chống va đập khi rơi từ độ cao 2m xuống
Đa dạng khả năng giao tiếp
- Wifi: 802.11b/g/n.a/c chế độ điểm truy cập
- Bluetooth: V4.2
- NFC
- Cổng: 1 USB Type-C ( nguồn ngoài, tải dữ liệu, cập nhật phần mềm), 1 UHF antena (TNC female)
2. Ứng dụng của máy GNSS RTK Efix C8
- Máy RTK Efix C8 ứng dụng trong đo khảo sát địa hình, cầu, đường, thủy lợi, khảo sát địa chính, cắm ranh, phân lô.
- Máy GPS RTK Efix C8 ứng dụng trong đo sâu để đo khảo sát độ sâu kênh, mương, sông, biển..
- Máy đo GPS RTK 2 tần số Efix C8 ứng dụng trong đo tĩnh quan trắc, thành lập mốc…
3. Thông số kỹ thuật Efix C8
Hiệu suất GNSS | |
Số kênh | 1608 kênh |
GPS | L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
GLONASS | L1, L2, L3 |
GALILEO | E1, E5A, E5B, E6* |
BEIDOU | B1l, B2l, B3l, B1c, B2a, B2b |
QZSS | L1, L2, L5, L6* |
SBAS | L1, L2 |
PPP | B2b-PPP |
Độ chính xác GNSS | |
RTK | H: 8 mm + 1 ppm RMS; V: 15 mm + 1 ppm RMS |
Thời gian khởi đo: <10s | |
Độ tin cậy: 99,9% | |
PPK | H: 3 mm + 1 ppm RMS; V: 5 mm + 1 ppm RMS |
Đo tĩnh | H: 2,5mm + 0,5 ppm RMS; V: 5mm + 0,5ppm RMS |
Code differential | H: 0.4 m RMS; V: 0.8 m RMS |
Autonomous | H: 1.5 m RMS; V: 2.5 m RMS |
Visual survey | Typical 2~4 cm, range 2~10 m |
Tốc độ tín hiệu | 1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
Thời gian fix | Định vị bắt đầu khởi động: <45s |
Thời gian Fixcel khởi động lại: <10s | |
Lúc đầu thu nhận tín hiệu: <1s | |
Cảm biến IMU | IMU Type: 4D Auto – IMU |
Tốc độ cập nhật IMU: 200 Hz | |
Góc nghiêng IMU: 0-60° | |
Độ chính xác IMU: dưới 2,5cm với độ nghiêng 30° | |
Phần cứng | Kích thước(LxWxH): φ134 x 80mm |
Trọng lượng: 750g | |
Mặt trước: 1 đèn Led, 1 nút bấm | |
Môi trường hoạt động: -40°C – +65°C | |
Chống ẩm: 100% | |
Tiêu chuẩn: IP67 chống nước và bụi, ngâm nước độ sâu 1m trong thời gian nhất định | |
Chống sốc: IK08 chịu được rơi độ cao 2m xuống nền bê tông | |
Camera | Sensor Pixels: 2MP & 5MP |
Trường nhìn: 75° | |
Tỷ lệ khung hình: 25 fps | |
Nhóm ảnh: tốc độ chụp 2Hz, tối đa lên đến 65Hz, thời gian chụp 60s, kích thước nhóm ảnh 60 mb | |
Giao tiếp | Wifi: 802.11b/g/n.a/c chế độ điểm truy cập |
Bluetooth: V4.2 | |
NFC | |
Cổng: 1 USB Type-C ( nguồn ngoài, tải dữ liệu, cập nhật phần mềm), 1 UHF antena (TNC female) | |
UHF Radio | Radio trong tiêu chuẩn: Tx/Rx: 410 – 470 Mhz |
Công suất phát: 0,5W/ 1W | |
Giao thức: EFIX, Transparent, TT450, Satel | |
Tốc độ: 9600 bps đến 19200 bps | |
Phạm vi: thông thường: 3km, 8km với điều kiện tối ưu | |
Định dạng dữ liệu | RTCM2.x, RTCR3.x, CMR input, / output, Full star |
Rinex 2.11, 3.02 NMEA0183 out put | |
HCN, HCR and Rinex static formats | |
Ntrip Client, Ntrip Caster | |
Bộ nhớ | 8GB tốc độ cao |
Ngồn điện | Tiêu thu: 2,2W (tùy thuộc cài đặt người dùng) |
Dung lượng pin: 4900mAh, 7,2V | |
Thời gian hoạt động: chế độ RTK rover/ 4G lên đến 16,5h | |
Đầu vào nguồn ngoài: 5V/2A | |
Phần mềm | eField giao diện tiếng Việt hiện thị trực quan |
4. Bộ máy GPS RTK Efix C8 bao gồm
STT | THIẾT BỊ | SỐ LƯỢNG |
01 | Hộp đựng máy | 01 |
02 | Đầu máy chính C8 | 01 |
03 | Sổ tay điện tử FC2 | 01 |
04 | Bộ nạp pin máy | 01 |
05 | Bộ nạp pin sổ tay điện tử | 01 |
06 | Kẹp sổ tay có gắn địa bàn | 01 |
07 | Sào Cacbon | 01 |
08 | Angten thu Radio | 01 |
Trần Nguyệt –
máy hoạt động tốt, fix ổn định