Bộ thu GNSS Trimble R12 được thiết kế để cải thiện hiệu suất trong các điều kiện GNSS đầy thách thức. Với khả năng quản lý tín hiệu đột phá và độ bền chắc chắn, thiết bị giúp bạn dễ dàng đo đạc nhanh chóng ở mọi điều kiện môi trường.
Điểm nổi bật của máy GNSS RTK Trimble R12
Hiệu suất cao
Tăng năng suất của bạn với hiệu suất tốt hơn đáng kể trong môi trường thành thị và nông thôn đầy thách thức, gần tán cây hoặc tòa nhà cao tầng. Tính năng bù nghiêng hoàn toàn cho phép nghiêng cột khảo sát lên đến 15° khi đo, cho phép Trimble R12 ghi lại các điểm mà các hệ thống khảo sát GNSS khác không thể tiếp cận được.

Đa dạng công nghệ
- Công nghệ Trimble ProPoint GNSS: Công nghệ nổi bật của máy GPS RTK Trimble với tính năng quản lý tín hiệu đột phá nhằm thúc đẩy những phát triển mới nhất trong cơ sở hạ tầng tín hiệu GNSS và phần cứng máy đo RTK Trimble.
- Công nghệ Trimble SurePoint: Chụp vị trí chính xác với tính năng bù nghiêng dựa trên eBubble và la bàn
- Công nghệ Trimble 360: 672 kênh với sự hỗ trợ cho tất cả các tín hiệu GNSS có sẵn và trong tương lai, đồng thời cải thiện khả năng bảo vệ khỏi các tín hiệu kết nối giả mạo
- Công nghệ Trimble xFill Giúp: Làm việc trong các điểm đen di động và vô tuyến với phạm vi phủ sóng RTK liên tục
Đo nghiêng tới 15° và nhiều tính năng khác
Bên cạnh những tính năng nổi bật kể trên, máy định vị GNSS Trimble R12 còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Thiết kế máy GPS RTK chắc chắn theo tiêu chuẩn quân sự kết hợp khả năng chống bụi nước đạt IP67.
- Kết nối dữ liệu di động, Bluetooth, Wi-Fi.
- Pin cả ngày với chỉ báo trạng thái được tích hợp.
- Bộ nhớ trong 6GB để lưu trữ dữ liệu thô.
Thông số kỹ thuật máy GNSS RTK Trimble R12
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
---|---|
Thông tin chung | |
Số kênh | 672 kênh |
Vệ tinh | GPS, GLONASS, SBAS, Galileo, BeiDou, NavIC, QZSS |
Tốc độ định vị | 1 Hz, 2 Hz, 5 Hz, 10 Hz, và 20 Hz |
Độ chính xác | |
Single Basaline < 30 km | – Ngang: 8 mm + 1 ppm RMS – Đứng: 15 mm + 1 ppm RMS |
Network RTK | – Ngang: 8 mm + 0.5 ppm MRS – Đứng: 15 mm + 0.5 ppm RMS |
Đo tĩnh độ chính xác cao | – Ngang: 3 mm + 0.1 ppm RMS – Đứng: 3.5 mm + 0.4 ppm RMS |
Đo tĩnh nhanh | – Ngang: 3 mm + 0.5 ppm RMS – Đứng: 5 mm + 0.5 ppm RMS |
Phần cứng | |
Kích thước | 11.9 x 13.6 cm |
Trọng lượng | 1.12 kg |
Nhiệt độ hoạt động | –40° C đến +65° C |
Chống nước, chống bụi | IP67 |
Pin | Li-ion, 3700 mAh |
Giao tiếp và dữ liệu | |
Kiểu kết nối | 3-wire serial, USB 2.0, Wifi, Bluetooth, 3.5G |
Radio | 403 – 407 MHz, 2W |
Định dạng dữ liệu | CMR+,CMRx, RTCM 2.1 2.3, RTCM 3.0 3.1 3.2; NMEA, GSOF, RT 17 27 |
Tiện ích | |
Web UI | Có |
Trimble xFill | Có |
Trimble RTX | Có |
Bộ điều khiển hỗ trợ | Controller Trimble |
Reviews
There are no reviews yet.