Máy RTK Trimble R10 là thiết bị đo RTK sở hữu nhiều công nghệ mới: công nghệ Trimble HD-GNSS (đo điểm nhanh hơn), Trimble SurePoint (bù nghiêng điện tử), Trimble CenterPoint RTX (định mức cm), Trimble XFill (đo đạc tốt cả khi mất tín hiệu), Trimble Maxwell 6 Chip GNSS (khảo sát tùy chỉnh) với 672 kênh.
Điểm nổi bật của máy GPS RTK Trimble R10
Giảm gián đoạn kết quả khi mất kết nối
Chức năng Trimble xFill nâng cao cho phép máy GPS RTK Trimble R10 khảo sát tiếp tục thu thập dữ liệu với độ chính xác đến từng cm sau khi mất kết nối với trạm gốc hoặc mạng VRS của họ. Chức năng xFill này duy trì độ chính xác ở mức RTK tối đa 5′ trong thời gian gián đoạn.
Công nghệ bù nghiêng giúp khảo sát điểm không tiếp cận nhanh
Khảo sát các điểm không thể lại gần, giảm thời gian chiếm dụng và ghi lại các phép đo nhanh hơn nhờ công nghệ bù nghiêng của máy GPS RTK Trimble R10. Thiết bị cung cấp khả năng tự động bù lên đến 15 độ nghiêng, đảm bảo an toàn cho người đo đạc.
Đa dạng phần mềm khảo sát
Các phần mềm khảo sát bao gồm Trimble Access và Trimble Business Center. Trong đó, phần mềm Trimble Access cung cấp các quy trình làm việc chuyên biệt và tùy chỉnh để thực hiện các nhiệm vụ khảo sát nhanh hơn và dễ dàng hơn đồng thời cho phép các nhóm giao tiếp thông tin quan trọng ở công trình và nơi văn phòng trong thời gian thực. Phần mềm Trimble Business Center giúp người dùng dễ dàng xử lý dữ liệu ở nơi làm việc.
Hệ thống GNSS Rover nâng cao
Trimble R10 Model 2 hỗ trợ bộ điều khiển Trimble TSC7 và phần mềm Trimble Access 2018. Máy thu tín hiệu Trimble, kết hợp với màn hình 7 inch của TSC7 và khả năng xử lý nhanh hơn cùng với giao diện người dùng mới và khả năng đồ họa của Trimble Access 2018, mang đến một giải pháp toàn diện, vượt trội để thu thập và tính toán dữ liệu tại công trình
Thông số kỹ thuật máy GPS RTK Trimble R10
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
---|---|
Thông tin chung | |
Số kênh | 672 kênh |
Vệ tinh | GPS, GLONASS, SBAS, Galileo, BeiDou, NavIC |
Tốc độ định vị | 1 Hz, 2 Hz, 5 Hz, 10 Hz, và 20 Hz |
Độ chính xác | |
Single Basaline < 30 km | – Đứng: 8 mm + 1 ppm RMS – Ngang: 15 mm + 1 ppm RMS |
Network RTK | – Đứng: 8 mm + 0.5 ppm MRS – Ngang: 15 mm + 0.5 ppm RMS |
Đo tĩnh độ chính xác cao | – Đứng: 3 mm + 0.1 ppm RMS – Ngang: 3.5 mm + 0.4 ppm RMS |
Đo tĩnh nhanh | – Đứng: 3 mm + 0.5 ppm RMS – Ngang: 5 mm + 0.5 ppm RMS |
Phần cứng | |
Kích thước | 11.9 x 13.6 cm |
Trọng lượng | 1.12 kg |
Nhiệt độ hoạt động | –40° C đến +65° C |
Chống nước, chống bụi | IP67 |
Pin | Li-ion, 3700 mAh |
Giao tiếp và dữ liệu | |
Kiểu kết nối | 3-wire serial, USB 2.0, Wifi, Bluetooth, 3.5G |
Radio | 403 – 473 MHz, 2W |
Định dạng dữ liệu | CMR+,CMRx, RTCM 2.1 2.3, RTCM 3.0 3.1 3.2; NMEA, GSOF, RT 17 27 |
Tiện ích | |
Web UI | Có |
Trimble xFill | Có |
Trimble RTX | Có |
Bộ điều khiển hỗ trợ | Controller Trimble |
Reviews
There are no reviews yet.