Máy GNSS RTK CHCNAV i89 có khả năng bắt 1408 kênh. Thiết bị tích hợp phần mềm CHCNAV iStar2.0 của nó kết hợp các thuật toán mô hình tầng điện ly tiên tiến, đạt được tốc độ cố định RTK toàn vẹn cao, đặc biệt quan trọng ở các khu vực có hoạt động mặt trời cường độ cao. Với công nghệ AUTO-IMU giúp loại bỏ nhu cầu khởi tạo thủ công, hợp lý hóa các hoạt động tại hiện trường để tăng hiệu quả. Ngoài ra, i89 còn cung cấp thời lượng pin ấn tượng 16,5 giờ và thiết kế nhẹ 750g, đảm bảo năng suất tối ưu trong các nhiệm vụ khảo sát hàng ngày khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của máy GNSS RTK CHCNAV i89
Đo nghiêng tốt với công nghệ Auto-IMU
IMU tự động 200 Hz tích hợp, không bị nhiễu của i89 giúp loại bỏ nhu cầu khởi tạo thủ công và cung cấp các phép đo đáng tin cậy. Tự động bù độ nghiêng cột đảm bảo độ chính xác trong phạm vi 3 cm trên phạm vi nghiêng 60 độ, tiết kiệm tới 30% thời gian trong khi vẫn duy trì độ chính xác.
Khả năng khảo sát hình ảnh
CHCNAV i89 mang lại sức mạnh tầm nhìn cho việc khảo sát GNSS, cho phép đo chính xác các điểm nơi tín hiệu bị cản trở hoặc việc truy cập khó khăn hoặc không an toàn. Các camera cao cấp của nó trích xuất tọa độ 3D ở cấp độ khảo sát từ video trong thế giới thực, mang lại hiệu quả và độ tin cậy. Chế độ chụp toàn cảnh động với độ chồng chéo 85% giúp cải thiện hiệu suất thêm 60% để có độ chính xác vượt trội. Việc tích hợp dữ liệu IMU có độ chính xác cao vào thuật toán quang trắc video giúp cải thiện đáng kể hiệu suất đo điểm.
ISTAR 2.0 & giảm thiểu tầng điện ly
GTK CHCNAV i89 mang lại hiệu suất chưa từng có với 1408 kênh và SoC tích hợp để theo dõi toàn bộ chòm sao. Các thuật toán mạnh mẽ giúp tăng tỷ lệ khắc phục lên 15%, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. CCNAV iStar2.0 và công nghệ loại bỏ nhiễu tầng điện ly mang lại tỷ lệ khắc phục đáng tin cậy vượt trội 96%, lý tưởng cho các vùng vĩ độ thấp có hoạt động tầng điện ly cao. Giảm thiểu đa đường băng hẹp của nó đảm bảo các phép đo RTK chính xác và công cụ GNSS lai của nó cung cấp độ chính xác và độ tin cậy chưa từng có.
Mô hình 3D liền mạch cho các ứng dụng khác nhau
Thuật toán chụp ảnh video của máy GPS 2 tần số RTK i89 cho phép tạo mô hình 3D của các tòa nhà, mặt tiền và tượng đài. Nó cho phép kết hợp dữ liệu máy bay không người lái và GNSS RTK một cách hiệu quả để tạo mô hình 3D hiệu quả trên các khu vực rộng lớn, khắc phục các biến dạng điển hình liên quan đến máy ảnh gắn trên máy bay không người lái. Ngoài ra, khả năng tương thích của i89 với phần mềm mô hình 3D tiêu chuẩn công nghiệp đảm bảo tính linh hoạt và thuận tiện cho người dùng.
Chức năng AR tiết kiệm 50% thời gian cho người dùng
Điều hướng trực quan AR của i89 đơn giản hóa các hoạt động tại hiện trường, tiết kiệm tới 50% thời gian của ngay cả những người vận hành thiếu kinh nghiệm nhất. Bằng cách tích hợp chặt chẽ các công nghệ, hệ thống GNSS, IMU và Visual của i89 có độ tin cậy cao hơn 10 lần so với GNSS dựa trên con quay hồi chuyển tiêu chuẩn.
Bộ xử lý 1,5 GHz cho phép camera kép hoạt động liền mạch, trong khi Wi-Fi thích ứng 5,8 GHz đảm bảo truyền dữ liệu AR nhanh chóng. Công nghệ Virtual Pole Tip™ (VPT™) cho phép hiển thị trực quan các điểm trong thời gian thực trong thiết kế dự án CAD. AR Stakeout đa năng hỗ trợ nhiều ứng dụng, bao gồm đặt cược tuyến tính, dựa trên CAD, đặt cược ranh giới, v.v.
Tuổi thọ Pin 16,5 giờ & IP68
Pin dung lượng cao của CHCNAV i89 cho thời gian hoạt động lên tới 16,5 giờ. Tính năng sạc nhanh, thông minh 18W của nó giúp sạc đầy pin chỉ trong 3 giờ giúp tăng hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ pin hơn nữa. Thiết kế nhỏ gọn chỉ nặng 750g của nó vừa khít với GNSS, IMU và hai camera vào một đầu thu bỏ túi thông qua khả năng tích hợp camera tối ưu, giảm âm lượng và chiều cao. Nó được xếp hạng IP68 và có thể chịu được sự thả rơi từ độ cao 2m.
Thông số kỹ thuật máy GNSS RTK CHCNAV i89
Hiệu suất GNSS | |
Số kênh | 1408 kênh |
GPS | L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
GLONASS | L1, L2, L3* |
Galileo | E1, E5a, E5b, E6* |
Beidou | B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b |
QZSS | L1C/A, L1C, L2C, L5, L6* |
NavIC | L5* |
PPP | B2b-PPP |
SBAS | EGNOS (L1, L5) |
Độ chính xác GNSS | |
RTK | H: 8 mm + 1 ppm RMS V: 15 mm + 1 ppm RMS |
PPK | H: 3 mm + 1 ppm RMS V: 5 mm + 1 ppm RMS |
PPP | H: 10cm | V: 20cm |
Tĩnh chính xác | H: 2.5 mm + 0.1 ppm RMS V: 3.5 mm + 0.4 ppm RMS |
Tĩnh và tĩnh nhanh | H: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS V: 5 mm + 0.5 ppm RMS |
GNSS sai phân | H: 0.4 m RMS | V: 0.8 m RMS |
Tự động | H:1.5 m RMS | V: 2.5 m RMS |
Bố trí hình ảnh | H: 8 mm + 1 ppm RMS V: 15 mm + 1 ppm RMS |
Khảo sát hình ảnh | Typical 2~4 cm, range 2~15 m |
Tần suất định vị | 1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
Thời gian fix | Cold start: < 45 s, Hot start: < 10 s Signal re-acquisition: < 1 s |
Tần số IMU | 200 Hz, AUTO-IMU |
Bù nghiêng | 0-60° |
Độ chính xác bù nghiêng IMU | Additional horizontal pole-tilt uncertainty typically less than 8 mm + 0.7 mm/° tilt |
Môi trường | |
Nhiệt độ | Operating: -40°C to +65°C (-40°F to +149°F) Storage: -40°C to +85°C (-40°F to +185°F) |
Độ ẩm | 100% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP68(6) (according to IEC 60529) |
Chống sốc | 2m |
Chống nước | Chống nước xâm nhập trong môi trường khó khăn |
Điện | |
Công suất tiêu thụ | 2.2 W |
Sạc nhanh | 18 W QC. đầy trong 3 giờ |
Thời gian làm việc | UHF/ 4G RTK Rover không camera: tới 16.5 h Visual Stakeout/Visual Survey: tới 9.5 h UHF RTK Base: tới 10 h Static: tới 22 h |
Nguồn ngoài | 5 V / 2 A |
Phần cứng | |
Kích thước | Φ133 mm x 87 mm (Φ 5.24 in × 3.43 in) |
Trọng lượng | 750 g |
Tấm đèn trước | 4 đèn, 2 nút vật lý |
Cảm biến nghiêng | Tự động bù nghiêng |
Camera | |
Phân giải | 2 MP & 5 MP |
Trường nhìn | 75° |
Tốc độ khung hình | 25 fps |
Nhóm ảnh | Method: video photogrammetry. Rate: typically 2 Hz, up to 25 Hz. Max. capture time: 60s with an image group size of appr. 60 MB |
Đặc trưng | LandStar™software,support Visual Navigation, Visual Stakeout, Visual Survey, 3D Modeling(8) |
Kết nối | |
Mạng không dây | NFC |
Wifi | 802.11 b/g/n/ac, 5.8 GHz & 2.4 GHz, access point mode |
Bluetooth | v4.2, backward compatible |
Cổng | 1 x USB Type-C port (external update) 1 x UHF antenna port (TNC female |
Anten UHF | Standard internal Tx/Rx: 410 – 470 MHz Transmit Power: 0.5 W, 1 W Protocol: CHC, Transparent, TT450, Satel Link rate: 9 600 bps to 19 200 bps Range: Typical 3 km, up to 8 km with optimal conditions |
Định dạng dữ liệu | RTCM 2.x, RTCM 3.x, CMR input / output HCN, HRC, RINEX 2.11, 3.02 NMEA 0183 output NTRIP Client, NTRIP Caster |
Lưu trữ | 8 GB high-speed memory |
Tương thích với luật và quy định | |
Tiêu chuẩn quốc tế | NGS Antenna Calibration, IEC 62133-2:2017+A1, IEC 62368- 1:2014, UN Manual Section 38.3 |
Phần mềm | Landstar |
Trần Nguyệt –
Mình rất hài lòng về dịch vụ của Geotech. Tư vấn tận tình, hỗ trợ kỹ thuật 24/7