Thông số kỹ thuật của máy GNSS RTK STEC SDi
Hệ thống vệ tinh | |
Số kênh | 1408 (1808 nâng cấp) |
GPS | L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
GLONASS | L1, L2 |
BEIDOU | B1i, B2i, B3i, B1C, B2a, B2 |
GALILEO | E1, E5a, E5b, E6 |
QZSS | L1, L2, L5, L6 |
SBAS | L1, L5 |
IRNSS | L5 |
L-band | B2b-PPP, E6-HAS |
Tần suất | 1-20Hz |
Độ chính xác | |
Code Differential | H: 0.40m (RMS); V: 0.80m (RMS |
Tĩnh | H: 2.5mm±0.5ppm (RMS); V: 5mm±0.5ppm (RMS) |
RTK | H: 8mm±1ppm (RMS); V: 15mm±1ppm (RMS) |
Net-RTK | H: 8mm±0.5ppm (RMS); V: 15mm±0.5ppm (RMS) |
Bù nghiêng IMU | |
Góc nghiêng | 120º |
Độ chính xác | 2cm trong phạm vi 60º |
Laser | |
Loại | Cấp 2, tia đỏ |
Phạm vi | 0.7 – 70 m |
Độ chính xác đo K/C | 2 mm |
Tần số | Normal mode: 10Hz; Rapid mode: 20Hz |
Laser fix | ≤2cm trong vòng 5m; ≤3cm trong vòng 10m |
Camera | |
Quang học | 1/2.8” |
Pixel | 2.9*2.9μm |
Kích thước pixel chủ động | 1,920*1,080 |
Cảm biến | CMOS 1080p HDR imaging sensor |
Bộ nhớ | |
Loại | SSD 8GB |
Truyền dữ liệu | Type-C USB Transfer; Supports FTP/HTTP download |
Định dạng | RTCM 2.1, RTCM 2.3, RTCM 3.0, RTCM 3.1, RTCM 3.2, NMEA 0183, PJK plane coord., binary code, Trimble GSOF |
GPS output | VRS, FKP, MAC |
Kết nối | |
I/O | Type-C (Fast Charge+Ethernet) |
Antenna Port | Upward fast-plug TNC |
UHF Radio | 2W Tx/Rx, 410-470MHz |
Protocol | S-LINK, TrimTalk, Satel, etc |
WiFi | 802.11b/g/nHotspot/Data Link |
Bluetooth | Bluetooth 2.1 + EDR and 4.0 |
NFC | Available |
Giao diện | |
Nút bấm | 1 |
LED | Data Link, Satellite, Bluetooth, Power |
Nguồn | |
Pin | Internal Li-on Battery 3.6V, 13,600mAh |
Thời gian | Static mode 20h; Rover mode 15h |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 91mm(H), 131mm (W) |
Trọng lượng | 890g |
Nhiệt độ làm việc | -40°C to 65°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C to 80°C |
Chứng nhận | IP68 water and dust proof, Humidity: 100% non-condensing 2m drop on hard surface40G 10ms sawtooth wave |
Máy GNSS RTK STEC SDi là dòng thiết bị cao cấp được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu quả khảo sát trong những điều kiện địa hình phức tạp hoặc môi trường tín hiệu vệ tinh yếu. Với sự kết hợp giữa công nghệ GNSS RTK chính xác cao, hệ thống đo xa bằng LaserFix, camera thực tế tăng cường AR, cùng cảm biến nghiêng thế hệ mới, STEC SDi mang đến giải pháp đo đạc toàn diện, linh hoạt và vượt trội cho kỹ sư trắc địa hiện đại.
Tính năng nổi bật của máy GNSS RTK STEC SDi
Công nghệ đo xa LaserFix – Chính xác ngay cả khi không thể tiếp cận điểm đo
LaserFix là công nghệ đo khoảng cách bằng laser tích hợp trên GNSS STEC SDi, cho phép người dùng đo các điểm nằm ngoài tầm tiếp cận như bên kia sông, bên kia hàng rào, đường lớn, khu vực nguy hiểm hoặc chướng ngại vật. Đây là một tính năng mang tính cách mạng trong khảo sát địa hình.
Phạm vi đo: Lên đến 70 mét
Độ chính xác: ±2 cm tại 5 m, <3 cm tại 10 m
Hiển thị thời gian thực: khoảng cách nghiêng, cường độ phản xạ, trạng thái tín hiệu
Tự động điều chỉnh tín hiệu: Ổn định đo trong điều kiện ánh sáng hoặc môi trường phức tạp

Camera kép tích hợp – Bố trí điểm chính xác với công nghệ AR
Máy STEC SDi được trang bị hai camera:
Camera phía trước: Hỗ trợ bố trí điểm từ xa qua giao diện AR – hiển thị trực quan hướng và khoảng cách đến điểm thiết kế.
Camera dưới: Kích hoạt tự động khi gần điểm, giúp căn chỉnh chính xác vị trí cần đánh dấu.
Hệ thống Stellar FusionAR Gen2 hỗ trợ tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, tăng độ chính xác khi đo vào ban đêm hoặc nơi thiếu sáng.
EZtilt 2.0 – Đo nghiêng ổn định không cần hiệu chuẩn
STEC SDi tích hợp cảm biến IMU thế hệ mới, cho phép đo nghiêng nhanh, chính xác và linh hoạt nhờ công nghệ EZtilt 2.0:
Không cần hiệu chuẩn thủ công
Hoạt động ổn định trong khi di chuyển
Đo dễ dàng tại các vị trí không thể dựng đứng sào
Đây là tính năng hữu ích trong đo đạc địa hình gồ ghề, khu vực có địa vật che khuất hoặc ven sông, ven đường.
Bố trí điểm từ xa – Tăng tốc thi công, đảm bảo an toàn
Tính năng stake-out bằng laser từ xa cho phép kỹ sư bố trí điểm thiết kế mà không cần tiếp cận vật lý. Điều này cực kỳ hiệu quả khi thi công ở công trường rộng, địa hình phức tạp hoặc nguy hiểm (mương sâu, đồi dốc, khu vực cấm vào…).
Ứng dụng thực tế của máy GNSS RTK STEC SDi
Thiết bị GNSS RTK STEC SDi là lựa chọn lý tưởng trong nhiều tình huống khảo sát yêu cầu cao:
Khảo sát xây dựng – hạ tầng – giao thông – thủy lợi: Đặc biệt hiệu quả tại khu vực đô thị đông đúc, có nhiều công trình che chắn hoặc địa hình bị chia cắt.
Đo địa hình chi tiết: Thích hợp cho địa hình dốc, đất đá không ổn định, vùng hẻo lánh khó tiếp cận.
Giám sát tiến độ công trình: Hỗ trợ stake-out nhanh, chính xác theo bản vẽ thiết kế.

Khả năng chống chịu và độ bền vượt trội
Máy GNSS RTK STEC SDi được thiết kế chắc chắn với khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt:
Chuẩn chống bụi nước IP68: Khả năng hoạt động trong môi trường bụi, ẩm ướt, mưa nhỏ
Nhiệt độ hoạt động rộng: -30°C đến +65°C
Chịu va đập cao: Vỏ hợp kim nhôm bền chắc, chịu được va đập trong môi trường công trường
Giá bán thiết bị GNSS RTK STEC SDi
Giá bán của STEC SDi có thể thay đổi tùy thuộc vào gói cấu hình và đơn vị cung cấp. Theo khảo sát:
Trên thị trường quốc tế: Khoảng 1.400 USD (chưa thuế VAT)
Tại Việt Nam: Mức giá phổ biến dưới 90 triệu đồng, tùy vào chính sách bảo hành, phần mềm và phụ kiện đi kèm.
Ngoài chi phí thiết bị, khách hàng cũng nên cân nhắc đến phí phần mềm, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật. Khi mua hàng tại Geotech, khách hàng được miễn phí đào tạo, hướng dẫn sử dụng, hỗ trợ cài đặt và kỹ thuật trọn đời.
>>> Xem thêm: Máy GNSS RTK Sokkia GRX3
Địa chỉ bán máy GNSS RTK STEC SDi tại Việt Nam
STEC SDi hiện được phân phối chính hãng bởi Geotech, đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị trắc địa – khảo sát – định vị công trình.
Geotech cam kết:
- Thiết bị chính hãng, có chứng từ CO-CQ đầy đủ.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và online nhanh chóng.
- Cung cấp gói đào tạo sử dụng, chuyển giao công nghệ cho người dùng.
- Hệ thống chi nhánh tại nhiều tỉnh thành, tiện cho bảo hành – bảo trì.
Reviews
There are no reviews yet.