Tổng Quan Về Máy Toàn Đạc Sokkia iM-100 Series
Sức mạnh lớn, kích thước nhỏ
Thân thiện, dễ dùng, độ chính xác cao, bền bỉ và tin cậy, Sokkia iM-100 Series là công cụ đo đạc trắc địa hoàn hảo cho các nhiệm vụ bố trí điểm và khảo sát.
Hàng loạt ưu điểm phải kể đến của máy toàn đạc này, gồm:
- Đo EDM nhanh, mạnh, chính xác
- Đo không gương 800m
- Bù nghiêng 2 trục
- Chống bụi/nước IP66
- Pin khỏe, làm việc liên tục 28 giờ trong một lần sạc.
Hiệu suất cao
Được trang bị khối đo EDM cao cấp, Sokkia iM-100 mang lại khả năng đo nhanh, chính xác và mạnh mẽ. Nó có độ chính xác 1,5 mm / 2 ppm và có thể đo tới 5.000 mét đối với lăng kính tiêu chuẩn. Ở chế độ không gương, máy toàn đạc hãng Sokkia này đo xa tới 800 mét với độ chính xác đáng kinh ngạc 2,0 mm + 2 ppm.
Tin cậy
Hệ thống bù nghiêng 2 trục đảm bảo máy được thiết lập ổn định ngay cả trên địa hình gồ ghề. Bộ bù tự động hiệu chỉnh cả góc ngang và góc dọc, cho phép thiết lập và đo đạc chính xác hơn.
Các biến thể của máy
Người dùng có thể lựa chọn một trong số các phiên bản của dòng Sokkia iM-100 Series như sau:
- Sokkia iM-101: Độ chính xác góc 1″
- Sokkia iM-102: Độ chính xác góc 2″
- Sokkia iM-103: Độ chính xác góc 3″
- Sokkia iM-105: Độ chính xác góc 5″
Ưu Điểm Của Máy Toàn Đạc Sokkia iM-100 Series
Làm việc trong mọi điều kiện
Mã bảo vệ IP66 đảm bảo Sokkia iM-100 Series được bảo vệ khỏi bụi và nước. Dải nhiệt hoạt động rộng từ -20ºC đến 60ºC
Pin khỏe
Sokkia iM-100 Series có thể làm việc trong 28 giờ ở chế độ tiết kiệm và 21 giờ ở chế độ thông thường.
Kết nối không dây
Với mô-đun bluetooth, người dùng có thể kết nối trực tiếp Sokkia iM-100 Series với sổ tay.
Bộ nhớ dung lượng lớn
Bộ nhớ trong 50.000 điểm, bộ nhớ ngoài 32GB, người dùng có thể lưu trữ tất cả dữ liệu cần thiết.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Toàn Đạc Điện Tử Sokkia iM-100 Series
Lăng kính
Độ phóng đại: 30X
Độ phân giải: 2.5″
Chiều dài ống kính: 171mm
Ống ngắm sơ bộ: 45mm
Ảnh: Thuận
Trường nhìn: 1°30′
Tiêu cự ngắn nhất: 1.3m
Chiếu sáng lưới chữ thập: Có – 5 cấp
Đo góc
Số đọc nhỏ nhất:
Sokkia iM-101: 0.5″/1″/5″ tùy bản
Độ chính xác (ISO 17123-3:2001): 1″, 2″, 3″, 5″ tùy bản
Cảm biến bù nghiêng: 2 trục
Dải bù: ±6′
Bù trực chuẩn: Bật/tắt
Đo cạnh
Dải đo:
- Đo không gương: 1000m
- Đo với tấm phản xạ RS90N-K: 500m
- Đo với gương mini CP01: 2500m
- Đo với gương chuẩn: 6000m
Số đọc nhỏ nhất:
- Đo chính xác/Đo nhanh: 0.0001m/ 0.001m (Tùy chọn)
- Đo đuổi: 0.001m/ 0.01m (Tùy chọn)
Độ chính xác (ISO 17123-4:2001):
- Đo không gương/Đo với tấm phản xạ: (2 + 2ppm x D) mm
- Đo với gương: (1.5 + 2ppm x D) mm
Thời gian đo:
- Đo chính xác: 0.9 giây
- Đo nhanh: 0.6 giây
- Đo đuổi: 0.4 giây
Giao diện
Hệ điều hành: Linux
Màn hình: LCD 192 x 80 pixel
Chiếu sáng màn hình: Có
Bàn phím: 28 phím
Chiếu sáng bàn phím: Có
Bộ điều khiển: 2 mặt
Phím trigger: Có
Bộ nhớ trong: 50.000 điểm
Bộ nhớ ngoài: Có hỗ trợ, tối đa 32GB
Giao tiếp I/O: Cổng RS-232C, USB 2.0
Giao tiếp không dây: Bluetooth tích hợp, tầm xa 10m
Thông số nguồn
Loại Pin: Pin sạc Li-ion BDC70
Thời gian làm việc: 28 giờ
Thời gian sạc: 6 giờ
Thông số chung
Đén dẫn hướng:
- Tầm xa 150m
- Đèn xanh: 524nm
- Đén đỏ: 626nm
Độ nhạy bọt thủy tròn: 10’/2mm
Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 2X
- Tiêu cự ngắn nhất: 0.5m
Dọi tâm laser:
- Tia laser đỏ 635nm±10nm
- Độ chính xác tia: <=1.0mm@1.3m
Thông số vật lý
Kích thước: 183 x 181 x 348 mm
Cân nặng: 5.3kg
Chống nước/bụi: IP66
Nhiệt độ hoạt động: -20 to +60ºC