Là sản phẩm mới của thương hiệu Hi-Target, thiết kế nhỏ gọn với trọng lượng 0.97kg nhưng được tích hợp rất nhiều tính năng mới, hiện đại nhất so với các dòng máy GPS 2 tần số RTK trên thị trường hiện nay
Lý Do Nên Chọn Máy GPS 2 Tần Hi-Target vRTK

PHẦN CỨNG MẠNH MẼ
Với bo mạch chủ cùng với thế hệ chíp mới giúp tăng độ bền và giảm tiêu thụ điện năng. VRTK với 1408/1760 kênh có khả năng theo dõi tín hiệu của tất cả các vệ tinh, được trang bị công nghệ chống nhiễu và khả năng lọc tín hiệu, cho ra kết quả đo có độ chính xác cao nhất.

ĐO NGHIÊNG IMU THẾ HỆ MỚI
Công nghệ IMU thế hệ mới trên Hi-Target VRTK với khả năng tự cài đặt, độ chính xác cao, cùng với tính năng AR Stakeout giúp tăng hiệu suất công việc.

TRANG BỊ CAMERA KÉP

Công nghệ Hi-Fix
VRTK được trang bị tính năng Hi-Fix thế hệ mới giúp công việc đo đạc trở nên dễ dàng hơn tại nơi có tín hiệu kém và chập chờn.
Thông Số Kỹ Thuật Máy GPS 2 Tần Hi-Target vRTK
Quý khách có thể tham khảo thêm thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết về máy đo GPS 2 tần Hi-Target vRTK:
GNSS | vRTK |
Kênh | 1408/1760 |
GPS | L1C/A, L1C, L2P(Y), L2C, L5 |
BDS | B1l, B2l, B3l, B1C, B2a, B2b |
GLONASS | L1, L2, L3 |
Galileo | E1, E5a, E5b, E6* |
IRNSS | L5* |
SBAS | L1, L2, L5 |
QZSS | L1, L2, L5, L6* |
Hiệu suất GNSS | |
Đo tĩnh | H: 2.5 mm + 0.1 ppm RMS | V: 3.5 mm + 0.4 ppm RMS |
Tĩnh và tĩnh nhanh | H: 2.5 mm + 0.5ppm RMS | V: 5 mm + 0.5ppm RM |
PPK | H: 8mm + 1ppm RMS | V: 15mm + 1ppm RMS |
Code Differential GNSS Positioning | H: ±0.25m+1ppm RMS | V: ±0.5m+1ppm RMS SBAS: 0.5m (H), 0.85m (V) |
RTK | Horizontal: 8mm+1ppm RMS | Vertical: 15mm+1ppm RMS |
Hi-Fix[5] | H: RTK+10mm / minute RMS | V: RTK+20mm / minute RM |
TTTF | Cold start:< 45s | Hot start:< 30s | Signal re-acquisition:< 2s |
Image accuracy | |
Stakeout | 2 cm |
Image measurement | 2-4 cm |
Tilt Survey Performance[3] | 8mm+0.7mm/°tilt (2.5cm accuracy in the inclination of 60°) |
Phần cứng | |
Kích thước (WxH) | 130 x79mm |
Trọng lượng | 0.97 Kg |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃~+75℃(-40℉~+167℉) |
Nhiệt độ bảo quản | -55℃~+85℃(-67℉~+185℉) |
Humidity | 100% non-condensing |
Chống nước/bụi | IP68 |
Shock and vibration | MIL-STD-810G, 514.6 |
Chống va đập | chống rơi vỡ từ 2m xuống đất |
Pin trong | Internal 7.2V / 6900mAh |
Pin ngoài | Internal 7.4V / 6800mAh |
I/O interface | |
Bluetooth | BT 4.0/2.1, 2.4GHz |
Nano SIM card | có |
NFC | có |
UHF | |
Frequency | 410MHz~470MHz |
Nguồn | 0.5W/1W/2W Adjustable |
Giao thức | HI-TARGET, TRIMTALK450S, TRIMMARK III, SATEL-3AS, TRANSEOT, etc |
Working Range: | Typically 3~5km, optimal 8~15km |










