Máy GPS RTK SOKKIA GRX5 là thiết bị RTK tiên tiến, mang lại độ chính xác vượt trội trong khảo sát địa hình. Thiết bị được thiết kế dành cho các nhà khảo sát, kỹ sư và chuyên gia quản lý đất đai, đảm bảo hiệu suất ổn định và dễ dàng thao tác.
Đặc điểm nổi bật của SOKKIA GRX5
- Định vị dễ dàng: Tích hợp công nghệ GNSS tiên tiến, giúp tối ưu hóa quy trình đo đạc.
- Công nghệ nghiêng lên đến 60 độ: Hỗ trợ đo đạc chính xác ngay cả trên địa hình phức tạp.
- Khả năng chống nhiễu cao: Đảm bảo tín hiệu luôn ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
- Hỗ trợ đa tín hiệu vệ tinh: 448 kênh, bao phủ tất cả các hệ thống định vị như GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou, IRNSS, QZSS, SBAS.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ radio UHF, dải phổ rộng, USB-C và sạc pin tiện lợi.
- Chế độ RTK linh hoạt: Hỗ trợ RTK tĩnh, RTK tiêu chuẩn và RTK mạng.
- Chỉ số bảo vệ IP67: Chống bụi và nước, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
Công nghệ IMU tiên tiến
Máy thu GNSS SOKKIA GRX5 sử dụng công nghệ IMU hiện đại, giúp bù độ nghiêng lên đến 60° mà không cần hiệu chuẩn. Công nghệ này giúp đo đạc chính xác ngay cả khi thiết bị không đặt vuông góc, hỗ trợ tối ưu trong những địa hình khó tiếp cận.
Hỗ trợ đa chòm sao vệ tinh
GRX5 được trang bị 448 kênh theo dõi tín hiệu vệ tinh, đảm bảo hiệu suất đo đạc chính xác trên toàn cầu. Hệ thống này hỗ trợ tất cả các tín hiệu hiện có, mang lại sự ổn định và đáng tin cậy.
Khả năng kết nối mạnh mẽ
- Modem 4G/LTE tích hợp giúp truyền dữ liệu nhanh chóng.
- Bluetooth tầm xa & Wi-Fi đảm bảo kết nối ổn định giữa các thiết bị.
- Cổng USB-C giúp sạc pin nhanh và kết nối linh hoạt.
- Tần số UHF đa dạng: Hỗ trợ từ 403-473MHz và phổ rộng 902-928 MHz.
>> Tham khảo các máy GNSS RTK tốt nhất như: Hi-Target V200, Satlab SL7
Thiết kế gọn nhẹ, thời lượng pin lâu dài
Với trọng lượng chỉ 995g, GRX5 là một trong những máy GNSS nhỏ gọn nhất trên thị trường. Pin lithium-ion tích hợp giúp thiết bị hoạt động liên tục tối đa 15 giờ chỉ với một lần sạc.
Ứng dụng thực tiễn của máy GPS 2 tần số RTK SOKKIA GRX5
- Khảo sát công trình thủy điện và địa hình phức tạp.
- Đo đạc, thi công công trình điện cao thế.
- Truyền dẫn mốc bằng phương pháp đo tĩnh.
- Lập bản đồ địa chính, đo địa hình phục vụ thi công.
- Ứng dụng trong nông nghiệp, quy hoạch rừng và khảo sát hàng hải.
Bộ sản phẩm máy đo RTK SOKKIA GRX5 đầy đủ
STT | Thiết bị | Số lượng |
---|---|---|
1 | Hộp đựng máy | 01 |
2 | Đầu máy chính GRX5 | 01 |
3 | Sổ tay điện tử SHC6400 | 01 |
4 | Bộ nạp pin máy | 01 |
5 | Bộ nạp pin sổ tay | 01 |
6 | Kẹp sổ tay có địa bàn | 01 |
7 | Sào carbon | 01 |
8 | Anten thu Radio | 01 |
Giá bán & Địa chỉ mua hàng máy định vị GPS Sokkia GRX5
Giá máy GNSS RTK SOKKIA GRX5 tại Geotech Global có thể thay đổi tùy theo chính sách giá và tỷ giá thị trường. Để biết giá chính xác, vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn chi tiết.
Geotech Global cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn:
- Giao hàng miễn phí toàn quốc.
- Miễn phí kiểm nghiệm, hiệu chuẩn lên tới 3 năm.
- Đổi mới trong 60 ngày nếu có lỗi nhà sản xuất.
- Nâng cấp phần mềm miễn phí.
- Hỗ trợ khách hàng dùng thử máy trước khi mua.
>> Tài liệu giới thiệu về máy Sokkia GRX5 TẠI ĐÂY
Thông số kỹ thuật của máy RTK Sokkia GRX5
Theo dõi GNSS | |
Số kênh | 448 kênh theo dõi phổ quát được cấp bằng sáng chế. |
Tín hiệu vệ tinh | |
GPS | L1 C/A, L1P, L2P, L2C, L5 |
GLONASS | L1 C/A, L2P, L2C/A, L3 |
Galileo | E1, E5a, E5b, E5 AltBOC, E6 |
BeiDou/BDS | B1, B1C, B2, B2a, B2b, B3 |
IRNSS | L5 |
SBAS | L1, L5 |
QZSS | L1C/A, L1 C/B, L2C, L5 |
Bù nghiêng | Bù nghiêng thế hệ mới không cần hiệu chỉnh |
Độ ổn định của tín hiệu | Giám sát nhiễu giúp tín hiệu ổn định hơn |
Hiệu suất định vị | |
Tĩnh | H: 3 mm + 0.1 ppm V: 3.5 mm + 0.4 ppm |
Tĩnh/tĩnh nhanh | H: 3 mm + 0.5 ppm V: 5 mm + 0.8 ppm |
RTK | H: 5 mm + 0.5 ppm V: 10 mm + 0.8 ppm |
Đo nghiêng | Đo nghiêng RTK + 5 mm + 0,5 mm / ° Bù nghiêng lên đến 60° |
Radio | UHF 403-473 MHz Tần số 902-928 MHz Công suất phát tối đa: 1 W |
Mạng | Tích hợp modem di động 4G/LTE |
Phạm vi | Phạm vi lên tới 300 m với tầm nhìn rõ ràng |
Bluetooth� | v5.3 BR/EDR và tầm xa năng lượng thấp |
Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ax 2,400 đến 2,500 GHz |
Cổng | USB loại C để cấp nguồn và dữ liệu
|
Định dạng dữ liệu và bộ nhớ | |
Định dạng đầu ra | RTCM 3.1, RTCM 3.2, NMEA |
Định dạng đầu vào | RTCM 2.x, RTCM 3.x, CMR, CMR+, TPS |
Bộ nhớ trong | 20GB |
Tốc độ truyền dữ liệu | Lên đến 10 Hz |
Thông số vật lý | |
Pin | Không thể tháo rời Pin Lithium-Ion |
Thời gian hoạt động | 15 giờ – TĨNH (ghi dữ liệu 1 Hz) 7h – TRẠM CƠ SỞ RTK (1 W UHF/FH) 10.5 đến 13h – RTK ROVER (UHF/FH, liên kết nội bộ hoặc LongLink)*** |
Phần cứng | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
| 13,9 x 13,9 x 9,7 cm (5,47 x 5,47 x 3,82 inch)
|
Trọng lượng | 995 g (2,19 lb.)
|
Xếp hạng bụi/nước | IP67 |
Chống rung | MIL-STD 810G
|
Chống va đập | Thả 2,0 m xuống bê tông.
|
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 65°C (-40°F đến 149°F)
|
Reviews
There are no reviews yet.